1 | | Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000001-4, R23A000005 |
2 | | Cây thuốc, bài thuốc và biệt dược / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2000. - 702tr. : minh họa ; 24cmSố Đăng ký cá biệt: R23A000714-5 |
3 | | Cẩm nang nhà thuốc thực hành MIMS Pharmacy 2022 . - Số Đăng ký cá biệt: L23A000367-70, R23A000371 |
4 | | Chẩn đoán phân biệt chứng trạng trong đông y Dịch: Nguyễn Thiên Quyến, Đào Trọng Cường . - In lần thứ 2. - H. Hồng Đức 2020. - 1331tr. 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001730, R23A001731 |
5 | | Công nghệ nano và ứng dụng trong sản xuất thuốc : sách đào tạo Dược sĩ Đại học / (chủ biên) PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chiến . - H. : Y học , 2019. - 167tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000026-7, R23A000028 |
6 | | Công nghệ bào chế dược phẩm / Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 275tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000655-9, R23A000660 |
7 | | Dược điển Việt Nam IV /Bộ Y tế . - H.: Y học , 2009. - 1499tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: R23A000661 |
8 | | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001644-7, R23A001648 |
9 | | Dược lâm sàng Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị/ B.s.: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... T. 2 Sử dụng thuốc trong điều trị . - H.: Y học , 2014Số Đăng ký cá biệt: L23A000382-5, R23A000386 |
10 | | Dược lâm sàng Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị/ B.s.: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... T. 1 Sử dụng thuốc trong điều trị . - H.: Y học , 2014. - 598tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000377-80, R23A000381 |
11 | | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001703-11, R23A001712 |
12 | | Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002061-71, R23A002072 |
13 | | Dược lý học/ Mai Tất Tố T.1 . - H.: Y học , 2007. - 199tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000809-25, R23A000826 |
14 | | Dược lý học/ Mai Tất Tố T.2 . - H.: Y học , 2007. - 377tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000827-40, R23A000841 |
15 | | Dược thư quốc gia Việt Nam (Vietnamese National Drug Formulary) . - In lần thứ 2. - H.: Y học , 2018. - 1067tr. : minh họa ; 30 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000202-5, R23A000206 |
16 | | Dược xã hội / Hoàng Thy Nhạc Vũ . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H.: Tổng hợp TPHCM , 2020. - 166tr. : minh họa ; 22cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000372-5, R23A000376 |
17 | | Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến . - H. Y học 1999. - 236tr : bảng, hình vẽ 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002010-1, R23A002012 |
18 | | Kỹ thuật bào chế pellet : giáo trình sau đại học/B.s.: Nguyễn Đăng Hoà (ch.b.), Nguyễn Trần Linh . - H. : Y học, 2022. - 107tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000058-9, R23A000060 |
19 | | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001698-701, R23A001702 |
20 | | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc/ B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước... T.1 . - H.: Y học , 2004. - 293tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000642-53, R23A000654 |
21 | | Một số phương pháp sắc ký dùng trong phân tích thuốc : Sách đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất / B.s.: Nguyễn Thị Kiều Anh (ch.b.), Phạm Thị Thanh Hà, Tạ Mạnh Hùng . - H. : Y học, 2022. - 600tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000066-9, R23A000070 |
22 | | Nam y nghiệm phương Nguyễn Đức Đoàn . - Tái bản lần thứ 1, có sữa chửa và bổ sung. - H. Y học 2018. - 943tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001721, R23A001722 |
23 | | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - H.: Y học , 2005. - 1274tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A000706-13 |
24 | | Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001727, L23A001729, R23A001728 |
25 | | Quy trình kỹ thuật nhân giống, trồng và sơ chế một số cây dược liệu theo GACP-WHO/ Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Bá Hoạt, Ngô Quốc Luật... ; B.s.: Nguyễn Minh Khởi (ch.b.).. . - H.: Nông nghiệp , 2022. - 391tr. : minh họa ; 24cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000387-90, R23A000391 |
26 | | Sinh dược học bào chế Tài liệu đào tạo sau đại học/ Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Ngọc Bùng.. . - H. : Y học , 2004. - 195tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L23A001615-6, L23A002054-9, R23A001617 |
27 | | Thuốc bệnh 24 chuyên khoa/ Tào Duy Cần . - H.: Y học , 2009. - 1222tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000774-7, R23A000778 |
28 | | Thuốc biệt dược và cách sử dụng / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2006. - 1526tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A000842 |
29 | | Thuốc chữa bệnh lao / Hoàng Long Phát . - H.: Y học , 2003. - 155tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000736-43, R23A000744 |
30 | | Thuốc chữa đái tháo đường / Đỗ Trung Đàm . - H.: Y học , 2007Số Đăng ký cá biệt: L23A000745-52, R23A000753 |