1 |  | Cẩm nang nhà thuốc thực hành MIMS Pharmacy 2022 . - Số Đăng ký cá biệt: L23A000367-L23A000370 R23A000371 |
2 |  | Thuốc Đông y chữa bệnh Đỗ Tất Lợi . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995. - 48tr 20cm |
3 |  | Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến . - H. Y học 1999. - 236tr : bảng, hình vẽ 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002010-L23A002011 R23A002012 |
4 |  | Cây thuốc, bài thuốc và biệt dược / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2000. - 702tr. : minh họa ; 24cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000714-23000715 |
5 |  | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-L23A001711 R23A001712 |
6 |  | Thuốc chữa bệnh lao / Hoàng Long Phát . - H.: Y học , 2003. - 155tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000736-L23A000743 R23A000744 |
7 |  | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001644-L23A001647 R23A001648 |
8 |  | Sinh dược học bào chế Tài liệu đào tạo sau đại học/ Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Ngọc Bùng.. . - H. : Y học , 2004. - 195tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001615-L23A001616 L23A002054-L23A002059 R23A001617 |
9 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc/ B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước... T.1 . - H.: Y học , 2004. - 293tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000642-L23A000653 R23A000654 |
10 |  | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - H.: Y học , 2005. - 1274tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000706-23000713 |
11 |  | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng/ Phạm Thiệp T.1 . - H.: Y học , 2005. - 1623tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000769 |
12 |  | Thuốc và biệt dược chữa bệnh sản phụ khoa / Trần Sỹ Viên . - H.: Y học , 2005. - 514tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000763-L23A000767 R23A000768 |
13 |  | Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002061-L23A002071 R23A002072 |
14 |  | Thuốc biệt dược và cách sử dụng / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2006. - 1526tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000842 |
15 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001698-L23A001701 R23A001702 |
16 |  | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng/ Phạm Thiệp T.2 . - H.: Y học , 2006. - 1216tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000770-R23A000771 R23A001642 |
17 |  | Thuốc thường dùng/ Quách Tuấn Vinh . - H. : Y học , 2006. - 243tr. ; 19cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001586-L23A001589 R23A001590 |
18 |  | Dược lý học/ Mai Tất Tố T.1 . - H.: Y học , 2007. - 199tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000809-L23A000825 R23A000826 |
19 |  | Dược lý học/ Mai Tất Tố T.2 . - H.: Y học , 2007. - 377tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000827-L23A000840 R23A000841 |
20 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2007. - 702tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000754-L23A000755 L23A001630-L23A001636 R23A000756 |
21 |  | Thuốc chữa đái tháo đường / Đỗ Trung Đàm . - H.: Y học , 2007 Số Đăng ký cá biệt: L23A000745-L23A000752 R23A000753 |
22 |  | Thuốc bệnh 24 chuyên khoa/ Tào Duy Cần . - H.: Y học , 2009. - 1222tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000774-L23A000777 R23A000778 |
23 |  | Dược điển Việt Nam IV /Bộ Y tế . - H.: Y học , 2009. - 1499tr. : minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000661 |
24 |  | Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng / Trần Quốc Bảo, Trần Quốc Bình . - H.: Y học , 2011. - 275tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000784-L23A000786 L23A002183 R23A000787 |