1 |  | Thống kê y tế công cộng B.s.: Lê Cự Linh (ch.b.), Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu Ph.2 Thống kê cơ bản . - H. Y học 2009. - 189tr. hình vẽ, ảnh 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002091-L23A002093 R23A002094 |
2 |  | Xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Hoàng Minh Hằng . - Tái bản lần thứ 4. - H. Giáo dục 2012. - 171tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002095-L23A002096 R23A002097 |
3 |  | Bài tập xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Đỗ Như Cương, Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2012. - 71tr. bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002086-L23A002089 R23A002090 |