1 | | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138 |
2 | | Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001649-57, L23A001977-2000, R23A001658 |
3 | | Công nghệ bào chế dược phẩm / Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 275tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000655-9, R23A000660 |
4 | | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001528-31, R23A001524 |
5 | | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm |
6 | | Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002061-71, R23A002072 |
7 | | Hoá đại cương - vô cơ Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Lê Thành Phước (ch.b.), Lê Thị Kiều Nhi, Hoàng Thị Tuyết Nhung T.2 . - Xuất bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2023. - 419tr. bảng, hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L24A002308-11, R24A002312 |
8 | | Hoá học vô cơ Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt Q.1 Các nguyên tố S và P . - H. Giáo dục 2007. - 379tr. 27cmSố Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Hoá học vô cơ Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt Q.1 Các nguyên tố S và P . - H. Giáo dục 2007. - 379tr. 27cm |
10 | | Hoá hữu cơ: Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Trương Thế Kỷ (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Khánh Phong Lan.. T.1 . - H. Y học 2006. - 319tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001659-77 |
11 | | Hoá hữu cơ: Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Trương Thế Kỷ (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Khánh Phong Lan.. T.2 . - H. Y học 2006. - 183tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001678-86, L23A002035-53, R23A001687 |
12 | | Hoá lý dược Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Phạm Ngọc Bùng (ch.b), Võ Quốc Anh, Lê Xuân Kỳ.. . - H. Y học 2014. - 326tr. minh hoạ 27cm |
13 | | Hoá phân tích - lý thuyết và thực hành Sách đào tạo trung học dược B.s.: Lê Thành Phước, Trần Tích (ch.b.), Nguyễn Nhị Hà. . - H. Y học 2007. - 314tr hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001968-75, R23A001976 |
14 | | Hoá sinh y học Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học, mã số: ĐK.01.Y.04 B.s.: Đỗ Đình Hồ (ch.b.), Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường . - H. Y học 2007. - 198tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002151 |
15 | | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001698-701, R23A001702 |
16 | | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Từ Minh Koóng (ch.b.), Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Việt Hương.. T.1 Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hoá dược và chiết xuất dược liệu . - H. Y học 2007. - 251tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001694-6, L23A002184, R23A001697 |
17 | | Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002139-41, R23A002142 |
18 | | Phương pháp dạy - học lâm sàng/ B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Lê Thu Hoà, Lê Đình Tùng . - H.: Y học, 2022. - 199tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L24A002273-6, R24A002277 |
19 | | Phương pháp dịch tễ học Đinh Thanh Huề . - H. Y học 2005. - 147tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002118, R23A002119 |
20 | | Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001727, L23A001729, R23A001728 |
21 | | Sinh lý bệnh và miễn dịch Phần miễn dịch học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Phi Phi. . - H. Y học 2007. - 159tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002152 |
22 | | Thống kê y tế công cộng B.s.: Lê Cự Linh (ch.b.), Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu Ph.2 Thống kê cơ bản . - H. Y học 2009. - 189tr. hình vẽ, ảnh 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002091-3, R23A002094 |
23 | | Thực hành nhãn khoa B.s.: Phan Dẫn (ch.b.), Cù Nhẫn Nại, Đỗ Như Hơn. . - H. Y học 2006. - 403tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002078, R23A002079 |
24 | | Vi sinh - ký sinh trùng Sách dùng cho các trường trung học y tế B.s.: Lê Hồng Hinh, Phạm Văn Thân (ch.b.), Trương Thị Kim Phượng. . - H. Y học 2006. - 159tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002013-7, L23A002019, R23A002018 |
25 | | Xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Hoàng Minh Hằng . - Tái bản lần thứ 4. - H. Giáo dục 2012. - 171tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002095-6, R23A002097 |