Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138
  • 2 Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001649-57, L23A001977-2000, R23A001658
  • 3 Công nghệ bào chế dược phẩm / Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 275tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000655-9, R23A000660
  • 4 Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001528-31, R23A001524
  • 5 Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm
    6 Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002061-71, R23A002072
  • 7 Hoá học vô cơ Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt Q.1 Các nguyên tố S và P . - H. Giáo dục 2007. - 379tr. 27cm
    8 Hoá học vô cơ Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt Q.1 Các nguyên tố S và P . - H. Giáo dục 2007. - 379tr. 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Hoá hữu cơ: Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Trương Thế Kỷ (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Khánh Phong Lan.. T.1 . - H. Y học 2006. - 319tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001659-77
  • 10 Hoá hữu cơ: Hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Trương Thế Kỷ (ch.b.), Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Khánh Phong Lan.. T.2 . - H. Y học 2006. - 183tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001678-86, L23A002035-53, R23A001687
  • 11 Hoá lý dược Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Phạm Ngọc Bùng (ch.b), Võ Quốc Anh, Lê Xuân Kỳ.. . - H. Y học 2014. - 326tr. minh hoạ 27cm
    12 Hoá phân tích - lý thuyết và thực hành Sách đào tạo trung học dược B.s.: Lê Thành Phước, Trần Tích (ch.b.), Nguyễn Nhị Hà. . - H. Y học 2007. - 314tr hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001968-75, R23A001976
  • 13 Hoá sinh y học Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học, mã số: ĐK.01.Y.04 B.s.: Đỗ Đình Hồ (ch.b.), Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường . - H. Y học 2007. - 198tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002151
  • 14 Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001698-701, R23A001702
  • 15 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Từ Minh Koóng (ch.b.), Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Việt Hương.. T.1 Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hoá dược và chiết xuất dược liệu . - H. Y học 2007. - 251tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001694-6, L23A002184, R23A001697
  • 16 Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002139-41, R23A002142
  • 17 Phương pháp dịch tễ học Đinh Thanh Huề . - H. Y học 2005. - 147tr. bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002118, R23A002119
  • 18 Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001727, L23A001729, R23A001728
  • 19 Sinh lý bệnh và miễn dịch Phần miễn dịch học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa B.s.: Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Phi Phi. . - H. Y học 2007. - 159tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002152
  • 20 Thống kê y tế công cộng B.s.: Lê Cự Linh (ch.b.), Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu Ph.2 Thống kê cơ bản . - H. Y học 2009. - 189tr. hình vẽ, ảnh 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002091-3, R23A002094
  • 21 Thực hành nhãn khoa B.s.: Phan Dẫn (ch.b.), Cù Nhẫn Nại, Đỗ Như Hơn. . - H. Y học 2006. - 403tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002078, R23A002079
  • 22 Vi sinh - ký sinh trùng Sách dùng cho các trường trung học y tế B.s.: Lê Hồng Hinh, Phạm Văn Thân (ch.b.), Trương Thị Kim Phượng. . - H. Y học 2006. - 159tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002013-7, L23A002019, R23A002018
  • 23 Xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Hoàng Minh Hằng . - Tái bản lần thứ 4. - H. Giáo dục 2012. - 171tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002095-6, R23A002097
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến