1 | | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138 |
2 | | Bệnh học lão khoa / TS.BSNguyễn Trung Anh . - H.: Y học, 2021. - 163 tr.. : minh họa; 21x29cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000011-2, R23A000013 |
3 | | Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002157 |
4 | | Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002149, R23A002150 |
5 | | Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002153 |
6 | | Bệnh học ngoại khoa Chấn thương chỉnh hình / PGS.TS. Đoàn Quốc Hưng, GS.TS. Trần Trung Dũng . - H.: Y học , 2021. - 550tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000302-5, R23A000306 |
7 | | Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà... tập 1 . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 419tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000086-7, R23A000088 |
8 | | Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà... tập 2 . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 463tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000089-90, R23A000091 |
9 | | Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại . - H.: Y học , 2002. - 427tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000970-8, R23A000979 |
10 | | Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002162 |
11 | | Bệnh lao và tiến trình chấm dứt bệnh lao / Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Lao và bệnh phổi . - H. : Y Học, 2022. - 178 tr. : minh họa; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000023-4, R23A000025 |
12 | | Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002158-60, R23A002161 |
13 | | Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002080, R23A002081 |
14 | | Các rối loạn cảm xúc / Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn tâm Thần - Chủ biên PGS.TS Trần Hữu Bình . - H.: Y học , 2022. - 119tr. : minh họa ; 24 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000191-2, R23A000193 |
15 | | Cấp cứu nội khoa Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh . - H. Y học 2003. - 523tr 19cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002168 |
16 | | Chẩn đoán phân biệt chứng trạng trong đông y Dịch: Nguyễn Thiên Quyến, Đào Trọng Cường . - In lần thứ 2. - H. Hồng Đức 2020. - 1331tr. 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001730, R23A001731 |
17 | | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001644-7, R23A001648 |
18 | | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001703-11, R23A001712 |
19 | | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần / Trương Tuấn Anh . - H.: Y học , 2012. - 103tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001038-41, R23A001042 |
20 | | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần/ ThS.Chương Tuấn Anh (CB) . - H.: Y học , 2015. - 103tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000307-10, R23A000311 |
21 | | Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Vượng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học , 2002. - 613tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000793-4, R23A000795 |
22 | | Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002116, R23A002117 |
23 | | Khám lâm sàng thần kinh Nguyễn Chương . - H. Y học 2001. - 276tr : hình vẽ, bảng 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002112, R23A002113 |
24 | | Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002156 |
25 | | Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002139-41, R23A002142 |
26 | | Miễn dịch học và AIDS Đoàn Xuân Mượu . - H. Y học 2000. - 138tr 19cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002120-8, R23A002129 |
27 | | Nam y nghiệm phương Nguyễn Đức Đoàn . - Tái bản lần thứ 1, có sữa chửa và bổ sung. - H. Y học 2018. - 943tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001721, R23A001722 |
28 | | Những điều cần biết cho người bệnh hen phế quản dễ hiểu cập nhật và khoa học / PGS.TS.BSCK2. Nguyễn Văn Đoàn . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Y học , 2020. - 106tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000170-1, R23A000172 |
29 | | Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002166 |
30 | | Rối loạn lưỡng cực - Chẩn đoán và điều trị/ B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Trịnh Văn Anh, Đỗ Xuân Tĩnh . - H.: Y học , 2022. - 191tr. ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000167-8, R23A000169 |