Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang . - In lần thứ hai. - H.: Y học , 2019. - 443 tr.. ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000118-21, R23A000122
  • 2 Bài giảng đào tạo kỹ năng chuyên môn cho bác sĩ tuyến huyện - xét nghiệm / Trần Chí Liêm . - H.: Y học , 2008
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A001200
  • 3 Bệnh học Nội Khoa : Thận - Tiết Niệu / Đỗ Gia Tuyển chủ biên . tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H. : Y Học, 2021. - 419 tr. : mh; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000017-8, R23A000019
  • 4 Bệnh học nội khoa: Sách dùng đào tạo đại học/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển, Ngô Quý Châu, Phạm Mạnh Hùng (ch.b.)... T.1 . - Xuất bản lần thứ bảy có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học, 2023. - 711tr.: minh hoạ, 27cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002313-6, R24A002317
  • 5 Bệnh học nội khoa: Sách dùng đào tạo đại học/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Hà Thanh (ch.b.)... T.2 . - Xuất bản lần thứ bảy có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học, 2023. - 691tr.: minh hoạ, 27cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002323-6, R24A002327
  • 6 Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-60, R23A002161
  • 7 Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002080, R23A002081
  • 8 Bệnh tăng huyết áp / Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2001
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A001302
  • 9 Chẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê. . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 1998. - 249tr : hình vẽ 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002114, R23A002115
  • 10 Chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa/ Đào Xuân Cơ . - H.: Y học, 2022. - 1622tr.: minh hoạ, 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002318-21, R24A002322
  • 11 Điều dưỡng nhi khoa: sách đào tạo trung cấp / Trần Quỵ (ch.b.), Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thuý Mai . - H.: Y học , 2006. - 91tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001539-42, R23A001543
  • 12 Điều dưỡng nội khoa / Ngô Huy Hoàng . - H.: Y học , 2015. - 259tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000317-20, R23A000321
  • 13 Điều dưỡng nội ngoại khoa/ Ngô Huy Hoàng . - H. : Y học , 2008. - 283tr. ; 27cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001544-7, R23A001548
  • 14 Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002116, R23A002117
  • 15 Ký sinh trùng / Lê Thị Thu Hương . - H.: GDVN , 2009
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001500, R23A001501
  • 16 Ký sinh trùng / Phạm Văn Thân . - H.: GDVN , 2007. - 275tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000571-4, R23A000575
  • 17 Ký sinh trùng : dùng đào tạo cử nhân điều dưỡng: / Phạm Văn Thân . - H. : Y học , 2009. - 275 tr. ; 27cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001920-66, R23A001967
  • 18 Ký sinh trùng Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học/ B.s.: Nguyễn Đinh Nga (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Niên, Nguyễn Liên Minh.. . - H.: GDVN, 2009
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000576-80, L23A002203, R23A000581
  • 19 Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng trong lâm sàng / GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn (CB). … . - H.: Y học , 2022. - 386tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000146-9, R23A000150
  • 20 Lao màng não, lao màng ngoài tim, lao màng bụng / Hoàng Minh . - H.: Y học , 2002
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001312, R23A001313
  • 21 Rối loạn nuốt ở người lớn chẩn đoán và phục hồi chức năng (Dysphagia in adults: Diagnosis and Rehabilitation) / TS.BS. Cầm Bá Thứ . - H.: Y học , 2020. - 135tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000222-5, R23A000226
  • 22 Sinh lý bệnh học/ Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính . - Xuất bản lần thứ 6. - H.: Y học , 2022. - 470tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000292-5, R23A000296
  • 23 Vi khuẩn lao kháng thuôc cách phòng và điều trị / Trần Văn Sáng . - H.: Y học , 1999
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001284, R23A001285
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến