Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  414  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc chữa bệnh/ Trần VănThụy . - H. : Y học, 2001. - 140 tr. ; 19cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002020
  • 2 100 câu hỏi đáp về sử dụng thuốc gây phóng noãn / Jean Cohen . - H.: Y học , 2001
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001150, R23A001151
  • 3 Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam / Phạm Văn Hoan . - H.: Y học , 2013
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001106-12, R23A001113
  • 4 Bài giảng Nhi khoa : |bsách đào tạo Đại học / Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Nhi . tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 370tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000227-30, R23A000231
  • 5 Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang . - In lần thứ hai. - H.: Y học , 2019. - 443 tr.. ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000118-21, R23A000122
  • 6 Bào chế và sinh dược học tập 2: Sách đào tạo dược sĩ đại học/ Phạm Thị Minh Huệ . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2022. - 243 tr. : minh họa; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000006-9, R23A000010
  • 7 Bài giảng đào tạo kỹ năng chuyên môn cho bác sĩ tuyến huyện - xét nghiệm / Trần Chí Liêm . - H.: Y học , 2008
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A001200
  • 8 Bài giảng nhi khoa Dành cho đào tạo bác sỹ y khoa Nguyễn Thị Diệu Thuý (ch.b.), Phạm Nhật An, Nguyễn Thị Việt Hà.. . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. - H.: Y học , 2021. - 169tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000232-5, R23A000236
  • 9 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138
  • 10 Bài giảng sản phụ khoa. T.1 / Dương Thị Cương . - H.: Y học , 2016
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001519-22, R23A001523
  • 11 Bài giảng sản phụ khoa/ Dương Thị Cương T.2 . - H.: Y học , 2016
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001096-9, R23A001100
  • 12 Bài giảng y học cổ truyền. T.1 / Trần Thúy . - H.: Y học , 2005
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001314-7, R23A001318
  • 13 Bài giảng y học cổ truyền. T.2 / Trần Thúy . - H.: Y học , 2005
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001319-22, R23A001323
  • 14 Bài tập xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Đỗ Như Cương, Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2012. - 71tr. bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002086-9, R23A002090
  • 15 Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001649-57, L23A001977-2000, R23A001658
  • 16 Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000001-4, R23A000005
  • 17 Bá tước Monte Cristo / Alexandre Dumas . - H.: Văn học , 2021. - 623tr.; 24cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000453-4, R23A000455
  • 18 Bác sĩ Zhivago / Boris Pasternak ; Lê Khánh Trường (dịch) . - H. : Văn học , 2015. - 594tr. ; 24cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002196, R23A002197
  • 19 Bệnh học lão khoa / TS.BSNguyễn Trung Anh . - H.: Y học, 2021. - 163 tr.. : minh họa; 21x29cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000011-2, R23A000013
  • 20 Bệnh Học Nội Khoa : Sách dùng đào tạo đại học / PGS.TS. Đỗ Gia Tuyển và những người khác cùng biên soạn . tập 2 . - Tái bản lần thứ 5, có sữa chửa và bổ sung. - Hà Nội : Y Học, 2022. - 691 tr. : minh họa; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000020-1, R23A000022
  • 21 Bệnh học Nội Khoa : Thận - Tiết Niệu / Đỗ Gia Tuyển chủ biên . tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H. : Y Học, 2021. - 419 tr. : mh; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000017-8, R23A000019
  • 22 Bệnh học tai mũi họng - đầu mặt cổ / GS.TS. Ngô Ngọc Liễn chủ biên . - H.: Y học , 2019. - 586tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000197-200, R23A000201
  • 23 Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới / GS.TSKH. Lê Đăng Hà tập 1 . - tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Y học , 2016. - 1039tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000322-5, R23A000326
  • 24 Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002157
  • 25 Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002149, R23A002150
  • 26 Bệnh học / Lê Thị Luyến . - H.: Y học , 2010. - 342tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000724-7, R23A000728
  • 27 Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002153
  • 28 Bệnh học giới tính nam / Nguyễn Bửu Triều . - H.: Y học , 2002
    29 Bệnh học lao / Nguyễn Việt Cồ . - H.: Y học , 2002
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001286-91, R23A001292
  • 30 Bệnh học miệng / Hoàng Tử Hùng . - H.: Y học , 2004
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A001282
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến