Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  439  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 hóa lý dược . -
  • Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Cẩm nang nhà thuốc thực hành MIMS Pharmacy 2022 . -
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000367-L23A000370
                                         R23A000371
  • 3 Thuốc Đông y chữa bệnh Đỗ Tất Lợi . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995. - 48tr 20cm
    4 Chẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê. . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 1998. - 249tr : hình vẽ 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002114
                                         R23A002115
  • 5 Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến . - H. Y học 1999. - 236tr : bảng, hình vẽ 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002010-L23A002011
                                         R23A002012
  • 6 Vi khuẩn lao kháng thuôc cách phòng và điều trị / Trần Văn Sáng . - H.: Y học , 1999
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001284
                                         R23A001285
  • 7 Viêm mũi dị ứng Peter B Boggs ; Người dịch: Lê Văn Phú, Lê Tú Anh . - H. Y học 2000. - 301tr : hình vẽ, bảng 21cm
    8 Phòng chống 5 tai biến sản khoa / Phan Trường Duyệt . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001176-L23A001179
                                         R23A001180
  • 9 Đông y châm cứu - điều trị nội khoa / Lê Văn Sửu . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001471-L23A001472
                                         R23A001473
  • 10 Phương pháp bào chế và sử dụng đông dược / Phó Đức Thành . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001456-L23A001465
                                         R23A001466
  • 11 Châm cứu học trung quốc / Người dịch: Hoàng Quý . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001371-L23A001373
                                         L23A002028
                                         R23A001374
  • 12 Miễn dịch học và AIDS Đoàn Xuân Mượu . - H. Y học 2000. - 138tr 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002120-L23A002128
                                         R23A002129
  • 13 Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền / Phạm Xuân Sinh . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A001447
  • 14 Môi trường và độc chất môi trường / Trần Tử An . - H.: Y học , 2000
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001255-L23A001260
                                         R23A001261
  • 15 Cây thuốc, bài thuốc và biệt dược / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2000. - 702tr. : minh họa ; 24cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A000714-23000715
  • 16 Tỏi - khoa học và tác dụng chữa bệnh / Heinrich P. Koch . - H.: Y học , 2000. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000772
                                         R23A000773
  • 17 Dịch tễ học lâm sàng/ Dương Đình Thiện tập 1 . - H.: Y học , 2001. - 261tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000906-L23A000914
                                         R23A000915
  • 18 Vệ sinh môi trường - dịch tễ/ B.s: Đào Ngọc Phong (ch.b), Dương Đình Thiện, Nguyễn Duy Thiết.. T.2 . - H.: Y học , 2001. - 480tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000904
                                         R23A000905
  • 19 Vệ sinh môi trường dịch tễ/ B.s: Đào Ngọc Phong (ch.b), Nguyễn Thị ái Châu, Trần Văn Dần... T.1 . - H.: Y học , 2001. - 475tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000902
                                         R23A000903
  • 20 Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002153
  • 21 Chữa bệnh đái tháo đường bằng đông y châm cứu / Hoàng Văn Vinh . - H.: Y học , 2001
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001379-L23A001386
                                         R23A001387
  • 22 Vi sinh y học / Lê Huy Chính . - H.: Y học , 2001
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001059-L23A001062
                                         L23A001770-L23A001781
                                         R23A001063
  • 23 Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002149
                                         R23A002150
  • 24 Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-L23A001711
                                         R23A001712
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    285.628

    : 4.341

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến