1 | | Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc chữa bệnh/ Trần VănThụy . - H. : Y học, 2001. - 140 tr. ; 19cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: R23A002020 |
2 | | 100 câu hỏi đáp về sử dụng thuốc gây phóng noãn / Jean Cohen . - H.: Y học , 2001Số Đăng ký cá biệt: L23A001150, R23A001151 |
3 | | Ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em Việt Nam / Phạm Văn Hoan . - H.: Y học , 2013Số Đăng ký cá biệt: L23A001106-12, R23A001113 |
4 | | Bài giảng Nhi khoa : |bsách đào tạo Đại học / Trường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn Nhi . tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 370tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000227-30, R23A000231 |
5 | | Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang . - In lần thứ hai. - H.: Y học , 2019. - 443 tr.. ; 21 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000118-21, R23A000122 |
6 | | Bào chế và sinh dược học tập 2: Sách đào tạo dược sĩ đại học/ Phạm Thị Minh Huệ . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2022. - 243 tr. : minh họa; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000006-9, R23A000010 |
7 | | Bài giảng Bệnh học Ngoại khoa Dùng cho sinh viên năm thứ sáu B.s.: Đoàn Quốc Hưng (ch.b.), Nguyễn Tiến Quyết, Phạm Đức Huấn.. . - Xuất bản lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2024. - 375tr. minh hoạ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L24A002283-6, R24A002287 |
8 | | Bài giảng đào tạo kỹ năng chuyên môn cho bác sĩ tuyến huyện - xét nghiệm / Trần Chí Liêm . - H.: Y học , 2008Số Đăng ký cá biệt: R23A001200 |
9 | | Bài giảng nhi khoa Dành cho đào tạo bác sỹ y khoa Nguyễn Thị Diệu Thuý (ch.b.), Phạm Nhật An, Nguyễn Thị Việt Hà.. . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. - H.: Y học , 2021. - 169tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000232-5, R23A000236 |
10 | | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138 |
11 | | Bài giảng sản phụ khoa. T.1 / Dương Thị Cương . - H.: Y học , 2016Số Đăng ký cá biệt: L23A001519-22, R23A001523 |
12 | | Bài giảng sản phụ khoa/ Dương Thị Cương T.2 . - H.: Y học , 2016Số Đăng ký cá biệt: L23A001096-9, R23A001100 |
13 | | Bài giảng y học cổ truyền. T.1 / Trần Thúy . - H.: Y học , 2005Số Đăng ký cá biệt: L23A001314-7, R23A001318 |
14 | | Bài giảng y học cổ truyền. T.2 / Trần Thúy . - H.: Y học , 2005Số Đăng ký cá biệt: L23A001319-22, R23A001323 |
15 | | Bài tập xác suất thống kê Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa B.s.: Đặng Đức Hậu (ch.b.), Đỗ Như Cương, Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2012. - 71tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002086-9, R23A002090 |
16 | | Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001649-57, L23A001977-2000, R23A001658 |
17 | | Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000001-4, R23A000005 |
18 | | Bá tước Monte Cristo / Alexandre Dumas . - H.: Văn học , 2021. - 623tr.; 24cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000453-4, R23A000455 |
19 | | Bác sĩ Zhivago / Boris Pasternak ; Lê Khánh Trường (dịch) . - H. : Văn học , 2015. - 594tr. ; 24cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002196, R23A002197 |
20 | | Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp Trần Ngọc Trường . - Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa. - H.: Y học 2023. - 64tr. ảnh, hình vẽ 19cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L24A002239-42, R24A002243 |
21 | | Bệnh học lão khoa / TS.BSNguyễn Trung Anh . - H.: Y học, 2021. - 163 tr.. : minh họa; 21x29cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000011-2, R23A000013 |
22 | | Bệnh Học Nội Khoa : Sách dùng đào tạo đại học / PGS.TS. Đỗ Gia Tuyển và những người khác cùng biên soạn . tập 2 . - Tái bản lần thứ 5, có sữa chửa và bổ sung. - Hà Nội : Y Học, 2022. - 691 tr. : minh họa; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000020-1, R23A000022 |
23 | | Bệnh học Nội Khoa : Thận - Tiết Niệu / Đỗ Gia Tuyển chủ biên . tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H. : Y Học, 2021. - 419 tr. : mh; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000017-8, R23A000019 |
24 | | Bệnh học tai mũi họng - đầu mặt cổ / GS.TS. Ngô Ngọc Liễn chủ biên . - H.: Y học , 2019. - 586tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000197-200, R23A000201 |
25 | | Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới / GS.TSKH. Lê Đăng Hà tập 1 . - tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Y học , 2016. - 1039tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000322-5, R23A000326 |
26 | | Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002157 |
27 | | Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002149, R23A002150 |
28 | | Bệnh học / Lê Thị Luyến . - H.: Y học , 2010. - 342tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000724-7, R23A000728 |
29 | | Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002153 |
30 | | Bệnh học giới tính nam / Nguyễn Bửu Triều . - H.: Y học , 2002 |