1 | | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138 |
2 | | Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp Trần Ngọc Trường . - Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa. - H.: Y học 2023. - 64tr. ảnh, hình vẽ 19cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L24A002239-42, R24A002243 |
3 | | Châm cứu Trần Thuý, Trần Quang Đạt, Trương Việt Bình. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 561tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001782-90, R23A001791 |
4 | | Điều trị học kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền Trần Thuý, Vũ Nam, Lê Thị Hiền. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2014. - 260tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001725, R23A001726 |
5 | | Hoá sinh y học Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học, mã số: ĐK.01.Y.04 B.s.: Đỗ Đình Hồ (ch.b.), Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường . - H. Y học 2007. - 198tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002151 |
6 | | Phương pháp dạy - học lâm sàng/ B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Lê Thu Hoà, Lê Đình Tùng . - H.: Y học, 2022. - 199tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L24A002273-6, R24A002277 |
7 | | Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001727, L23A001729, R23A001728 |
8 | | Sản phụ khoa - Y học cổ truyền Trần Thuý, Nguyễn Nhược Kim, Lê Thị Hiền, Thái Thị Hoàng Oanh . - H. Y học 2016. - 98tr. 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001792-3, R23A001794 |