1 |  | Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002156 |
2 |  | Châm cứu Trần Thuý, Trần Quang Đạt, Trương Việt Bình. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 561tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001782-L23A001790 R23A001791 |
3 |  | Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002061-L23A002071 R23A002072 |
4 |  | Thực hành nhãn khoa B.s.: Phan Dẫn (ch.b.), Cù Nhẫn Nại, Đỗ Như Hơn. . - H. Y học 2006. - 403tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002078 R23A002079 |
5 |  | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-L23A002137 R23A002138 |
6 |  | Nhãn khoa lâm sàng Bệnh sinh - chẩn đoán - điều trị John W. Gittinger, George K. Asdourian ; Hà Huy Tiến dịch . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2007. - 334tr. 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002154 |
7 |  | Viêm xoang những điều cần biết Ngô Ngọc Liễn . - H. Y học 2007. - 94tr. hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002164 |
8 |  | Thuốc Đông y - cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm B.s.: Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2012. - 505tr. 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001723 R23A001724 |
9 |  | Điều trị học kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền Trần Thuý, Vũ Nam, Lê Thị Hiền. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2014. - 260tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001725 R23A001726 |
10 |  | Nam y nghiệm phương Nguyễn Đức Đoàn . - Tái bản lần thứ 1, có sữa chửa và bổ sung. - H. Y học 2018. - 943tr. bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001721 R23A001722 |
11 |  | Tế bào gốc trong điều trị các bệnh thần kinh: Parkinson và Alzheimer Đái Duy Ban (ch.b.), Trần Nhân Thắng, Phạm Lê Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa. - H. Y học 2020. - 75tr. ảnh, bảng 21cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L24A002244-L24A002247 R24A002248 |
12 |  | Chẩn đoán phân biệt chứng trạng trong đông y Dịch: Nguyễn Thiên Quyến, Đào Trọng Cường . - In lần thứ 2. - H. Hồng Đức 2020. - 1331tr. 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001730 R23A001731 |
13 |  | Các rối loạn tâm thần cấp cứu và điều trị/ B.s.: Cao Tiến Đức (ch.b.), Cao Đức Tuấn . - H.: Y học, 2022. - 342tr.; 21cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L24A002328-L24A002331 R24A002332 |
14 |  | Chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa/ Đào Xuân Cơ . - H.: Y học, 2022. - 1622tr.: minh hoạ, 27cm Số Đăng ký cá biệt: L24A002318-L24A002321 R24A002322 |
15 |  | Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp Trần Ngọc Trường . - Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa. - H.: Y học 2023. - 64tr. ảnh, hình vẽ 19cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L24A002239-L24A002242 R24A002243 |
16 |  | Thực hành lâm sàng tâm thần học/ B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Đỗ Xuân Tĩnh, Đinh Việt Hùng.. . - H.: Y học, 2024. - 414 tr.: hình vẽ, 24 cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L24A002259-L24A002262 R24A002263 |