Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138
  • 2 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp Trần Ngọc Trường . - Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa. - H.: Y học 2023. - 64tr. ảnh, hình vẽ 19cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002239-42, R24A002243
  • 3 Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002157
  • 4 Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-60, R23A002161
  • 5 Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002080, R23A002081
  • 6 Cây thuốc, bài thuốc và biệt dược / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2000. - 702tr. : minh họa ; 24cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A000714-5
  • 7 Châm cứu Trần Thuý, Trần Quang Đạt, Trương Việt Bình. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 561tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001782-90, R23A001791
  • 8 Di truyền y học Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa/ B.s.: Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương (ch.b.), Phan Thị Hoan.. . - H.: GDVN , 2011. - 258tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000536-9, R23A000540
  • 9 Dược điển Việt Nam T.1 . - Xuất bản lần thứ 5. - H.: Y học , 2018. - 986tr. : bảng; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000112-3, L23A002170-1, R23A000114
  • 10 Điều trị học kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền Trần Thuý, Vũ Nam, Lê Thị Hiền. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2014. - 260tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001725, R23A001726
  • 11 Đông máu ứng dụng trong lâm sàng Nguyễn Anh Trí . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 232tr : sơ đồ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002144-7, R23A002148
  • 12 Giáo dục và nâng cao sức khỏe / Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương . - H.: Y học , 2007. - 151tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000965-8, L23A001716-20, R23A000969
  • 13 Hoá sinh y học Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học, mã số: ĐK.01.Y.04 B.s.: Đỗ Đình Hồ (ch.b.), Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường . - H. Y học 2007. - 198tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002151
  • 14 Ký sinh trùng / Phạm Văn Thân . - H.: GDVN , 2007. - 275tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000571-4, R23A000575
  • 15 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh y học / Tống Phi Khanh . - H.: Y học , 2021. - 947tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000342-5, R23A000346
  • 16 Nghiên cứu hệ thống y tế phương pháp nghiên cứu y học Phạm Song, Đào Ngọc Phong, Ngô Văn Toàn . - H. Y học 2001. - 150tr: hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002169
  • 17 Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002166
  • 18 Phòng và điều trị hen phế quản Kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại Dương Trọng Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 279tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002165
  • 19 Phương pháp dạy - học lâm sàng/ B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Lê Thu Hoà, Lê Đình Tùng . - H.: Y học, 2022. - 199tr. ; 27cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002273-6, R24A002277
  • 20 Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001727, L23A001729, R23A001728
  • 21 Sản phụ khoa - Y học cổ truyền Trần Thuý, Nguyễn Nhược Kim, Lê Thị Hiền, Thái Thị Hoàng Oanh . - H. Y học 2016. - 98tr. 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001792-3, R23A001794
  • 22 Tâm lý học y học - y đức / Nguyễn Huỳnh Ngọc . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 119tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000551-2, R23A000553
  • 23 Thuốc Đông y chữa bệnh Đỗ Tất Lợi . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995. - 48tr 20cm
    24 Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng / Trần Quốc Bảo, Trần Quốc Bình . - H.: Y học , 2011. - 275tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000784-6, L23A002183, R23A000787
  • 25 Tiếng Anh chuyên ngành: dùng cho sinh viên chuyên ngành khoa học sức khỏe / Vương Thị Thu Minh . - H.: GDVN , 2012. - 223tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000508-11, R23A000512
  • 26 Tin học và ứng dụng trong y sinh học / B.s.: Hoàng Minh Hằng (ch.b.), Lê Văn Lợi, Lê Thị Lan Hương. . - H.: Giáo dục , 2009. - 231tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000528-30, R23A000531
  • 27 Tỏi - khoa học và tác dụng chữa bệnh / Heinrich P. Koch . - H.: Y học , 2000. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000772, R23A000773
  • 28 Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng/ B.s.: Lê Hồng Hinh (ch.b.), Vũ Văn Thành . - H.: Y học , 2009. - 155tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000796-804, L23A001883-919, R23A000805
  • 29 Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng / GS.Nguyễn Thế Khánh, GS. Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2015. - 167tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000337-40, R23A000341
  • 30 Y học cổ truyền: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng/ B.s.: Bùi Trọng Thái (ch.b.), Lê Thị Dung, Đỗ Minh Hiền. . - H.: Y học , 2012. - 233tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000949-50, L23A002023-4, R23A000951
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến