Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138
  • 2 Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002149, R23A002150
  • 3 Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002153
  • 4 Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002162
  • 5 Cấp cứu hồi sức nhi khoa triệu chứng chẩn đoán và điều trị tập 1 / B.s.: Phạm Văn Thắng (ch.b.), Lê Thị Thuỳ Dung, Hoàng Kim Lâm.. . - H.: Y học , 2021. - 323tr. : minh họa ; 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000095-6, R23A000097
  • 6 Cấp cứu hồi sức nhi khoa triệu chứng. chẩn đoán và điều trị tập 2 /B.s.: Phạm Văn Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Tâm, Lương Thị Phượng.. . - H.: Y học , 2021. - 322tr. : minh họa ; 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000098-9, R23A000100
  • 7 Chẩn đoán phân biệt chứng trạng trong đông y Dịch: Nguyễn Thiên Quyến, Đào Trọng Cường . - In lần thứ 2. - H. Hồng Đức 2020. - 1331tr. 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001730, R23A001731
  • 8 Chẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê. . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 1998. - 249tr : hình vẽ 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002114, R23A002115
  • 9 Chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa/ Đào Xuân Cơ . - H.: Y học, 2022. - 1622tr.: minh hoạ, 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002318-21, R24A002322
  • 10 Chẩn đoán, điều trị các rối loạn tâm thần và hành vi Sách tham khảo/ Trần Hữu Bình, Trần Nguyễn Ngọc . - H.: Y học , 2022. - 203tr. : bảng ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000101-2, R23A000103
  • 11 Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002116, R23A002117
  • 12 Nhãn khoa lâm sàng Bệnh sinh - chẩn đoán - điều trị John W. Gittinger, George K. Asdourian ; Hà Huy Tiến dịch . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2007. - 334tr. 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002154
  • 13 Những điều cần biết cho người bệnh hen phế quản dễ hiểu cập nhật và khoa học / PGS.TS.BSCK2. Nguyễn Văn Đoàn . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Y học , 2020. - 106tr. : minh họa ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000170-1, R23A000172
  • 14 Rối loạn lưỡng cực - Chẩn đoán và điều trị/ B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Trịnh Văn Anh, Đỗ Xuân Tĩnh . - H.: Y học , 2022. - 191tr. ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000167-8, R23A000169
  • 15 Tâm thần phân liệt - Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị / B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Đinh Việt Hùng, Phùng Thanh Hải . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Y học, 2024. - 175 tr., 21 cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002264-6, L24A002333, R24A002267
  • 16 Thực hành lâm sàng tâm thần học/ B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Đỗ Xuân Tĩnh, Đinh Việt Hùng.. . - H.: Y học, 2024. - 414 tr.: hình vẽ, 24 cm. - ( )
  • Số Đăng ký cá biệt: L24A002259-62, R24A002263
  • 17 Tư vấn di truyền và sàng lọc. chẩn đoán trước sinh / PGS.TS.BSCKII. Cung Bỉnh Trung . - H.: Y học , 2021. - 95tr. : minh họa ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000332-5, R23A000336
  • 18 Viêm gan virus và những hậu quả Vũ Bằng Đình, Đặng Kim Thanh . - H. Y học 2005. - 435tr. hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002110, R23A002111
  • 19 Viêm mũi dị ứng Peter B Boggs ; Người dịch: Lê Văn Phú, Lê Tú Anh . - H. Y học 2000. - 301tr : hình vẽ, bảng 21cm
    20 Viêm xoang những điều cần biết Ngô Ngọc Liễn . - H. Y học 2007. - 94tr. hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002164
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến