1 | | Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang . - In lần thứ hai. - H.: Y học , 2019. - 443 tr.. ; 21 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000118-21, R23A000122 |
2 | | Bào chế và sinh dược học tập 2: Sách đào tạo dược sĩ đại học/ Phạm Thị Minh Huệ . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2022. - 243 tr. : minh họa; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000006-9, R23A000010 |
3 | | Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001649-57, L23A001977-2000, R23A001658 |
4 | | Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000001-4, R23A000005 |
5 | | Công nghệ bào chế dược phẩm / Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 275tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000655-9, R23A000660 |
6 | | Kỹ thuật bào chế pellet : giáo trình sau đại học/B.s.: Nguyễn Đăng Hoà (ch.b.), Nguyễn Trần Linh . - H. : Y học, 2022. - 107tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000058-9, R23A000060 |
7 | | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001698-701, R23A001702 |
8 | | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc/ B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước... T.1 . - H.: Y học , 2004. - 293tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000642-53, R23A000654 |
9 | | Sinh dược học bào chế Tài liệu đào tạo sau đại học/ Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Ngọc Bùng.. . - H. : Y học , 2004. - 195tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L23A001615-6, L23A002054-9, R23A001617 |