1 |  | Thuốc Đông y chữa bệnh Đỗ Tất Lợi . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995. - 48tr 20cm |
2 |  | Tỏi - khoa học và tác dụng chữa bệnh / Heinrich P. Koch . - H.: Y học , 2000. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000772 R23A000773 |
3 |  | Cây thuốc, bài thuốc và biệt dược / Phạm Thiệp . - H.: Y học , 2000. - 702tr. : minh họa ; 24cm Số Đăng ký cá biệt: R23A000714-23000715 |
4 |  | Nghiên cứu hệ thống y tế phương pháp nghiên cứu y học Phạm Song, Đào Ngọc Phong, Ngô Văn Toàn . - H. Y học 2001. - 150tr: hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002169 |
5 |  | Phòng và điều trị hen phế quản Kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại Dương Trọng Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 279tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002165 |
6 |  | Đông máu ứng dụng trong lâm sàng Nguyễn Anh Trí . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 232tr : sơ đồ, bảng 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002144-L23A002147 R23A002148 |
7 |  | Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002166 |
8 |  | Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002157 |
9 |  | Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002080 R23A002081 |
10 |  | Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-L23A002160 R23A002161 |
11 |  | Châm cứu Trần Thuý, Trần Quang Đạt, Trương Việt Bình. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 561tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001782-L23A001790 R23A001791 |
12 |  | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-L23A002137 R23A002138 |
13 |  | Giáo dục và nâng cao sức khỏe / Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương . - H.: Y học , 2007. - 151tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000965-L23A000968 L23A001716-L23A001720 R23A000969 |
14 |  | Ký sinh trùng / Phạm Văn Thân . - H.: GDVN , 2007. - 275tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000571-L23A000574 R23A000575 |
15 |  | Hoá sinh y học Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học, mã số: ĐK.01.Y.04 B.s.: Đỗ Đình Hồ (ch.b.), Phạm Thị Mai, Lê Xuân Trường . - H. Y học 2007. - 198tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002151 |
16 |  | Vi sinh y học: Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng/ B.s.: Lê Hồng Hinh (ch.b.), Vũ Văn Thành . - H.: Y học , 2009. - 155tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000796-L23A000804 L23A001883-L23A001919 R23A000805 |
17 |  | Tin học và ứng dụng trong y sinh học / B.s.: Hoàng Minh Hằng (ch.b.), Lê Văn Lợi, Lê Thị Lan Hương. . - H.: Giáo dục , 2009. - 231tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000528-L23A000530 R23A000531 |
18 |  | Thuốc y học cổ truyền và ứng dụng lâm sàng / Trần Quốc Bảo, Trần Quốc Bình . - H.: Y học , 2011. - 275tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000784-L23A000786 L23A002183 R23A000787 |
19 |  | Phương tễ học Sách đào tạo Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền B.s.: Ngô Anh Dũng, Nguyễn Nhược Kim . - H. Y học 2011. - 195tr. bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001727 L23A001729 R23A001728 |
20 |  | Di truyền y học Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa/ B.s.: Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Thanh Hương (ch.b.), Phan Thị Hoan.. . - H.: GDVN , 2011. - 258tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000536-L23A000539 R23A000540 |
21 |  | Tiếng Anh chuyên ngành: dùng cho sinh viên chuyên ngành khoa học sức khỏe / Vương Thị Thu Minh . - H.: GDVN , 2012. - 223tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000508-L23A000511 R23A000512 |
22 |  | Y học cổ truyền: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng/ B.s.: Bùi Trọng Thái (ch.b.), Lê Thị Dung, Đỗ Minh Hiền. . - H.: Y học , 2012. - 233tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000949-L23A000950 L23A002023-L23A002024 R23A000951 |
23 |  | Tâm lý học y học - y đức / Nguyễn Huỳnh Ngọc . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 119tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000551-L23A000552 R23A000553 |
24 |  | Điều trị học kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền Trần Thuý, Vũ Nam, Lê Thị Hiền. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2014. - 260tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001725 R23A001726 |