1 | | Chẩn đoán sinh học một số bệnh nội khoa Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành, Phạm Khuê. . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 1998. - 249tr : hình vẽ 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002114, R23A002115 |
2 | | Hoá phân tích - lý thuyết và thực hành Sách đào tạo trung học dược B.s.: Lê Thành Phước, Trần Tích (ch.b.), Nguyễn Nhị Hà. . - H. Y học 2007. - 314tr hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001968-75, R23A001976 |
3 | | Không gia đình / Hector Malot (Lê Việt Dũng dịch) . - H.: Văn học , 2022. - 696tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000423-4, R23A000425 |
4 | | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Từ Minh Koóng (ch.b.), Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Việt Hương.. T.1 Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hoá dược và chiết xuất dược liệu . - H. Y học 2007. - 251tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001694-6, L23A002184, R23A001697 |
5 | | Một số phương pháp sắc ký dùng trong phân tích thuốc : Sách đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Kiểm nghiệm thuốc và độc chất / B.s.: Nguyễn Thị Kiều Anh (ch.b.), Phạm Thị Thanh Hà, Tạ Mạnh Hùng . - H. : Y học, 2022. - 600tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000066-9, R23A000070 |
6 | | Ngày cuối cùng của một tử tù / Victor Hugo, Nguyễn Mạnh Hùng. Trần Hinh (hiệu đính . - H.: Văn học , 2018. - 194tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000480-1, R23A000482 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống y tế phương pháp nghiên cứu y học Phạm Song, Đào Ngọc Phong, Ngô Văn Toàn . - H. Y học 2001. - 150tr: hình vẽ, bảng 27cmSố Đăng ký cá biệt: R23A002169 |
8 | | Pháp chế dược Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học/ B.s.: Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình.. . - H.: GDVN , 2013Số Đăng ký cá biệt: L23A000624-6, R23A000627 |
9 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học - nghiên cứu hệ thống y tế / GS.TS Đào Văn Dũng . - H.: Y học , 2020. - 339tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000092-3, R23A000094 |
10 | | Tài liệu dạy, học Pháp luật Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng . - H. Lao động Xã hội 2020. - 83tr. 24cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002104, R23A002105 |
11 | | Thống kê y tế công cộng B.s.: Lê Cự Linh (ch.b.), Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu Ph.2 Thống kê cơ bản . - H. Y học 2009. - 189tr. hình vẽ, ảnh 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A002091-3, R23A002094 |
12 | | Tiếng Anh cơ sở = Basic English/ Trần Văn Phước (ch.b.), Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... T.2 . - H.: GDVN , 2010. - 278tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000503-6, R23A000507 |
13 | | Tiếng Anh cơ sở = Basic English/ Trần Văn Phước, Hồ Thị Mỹ Hậu, Trương Bạch Lê... ;ch.b. T.1 . - Tái bản lần thứ 5. - H.: GDVN , 2010Số Đăng ký cá biệt: L23A000498-501, R23A000502 |
14 | | Xoa bóp bấm huyệt chữa các bệnh vùng cột sống / Trần Ngọc Trường . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa. - H.: Y học , 2020. - 78tr. : minh họa ; 19cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000156-9, R23A000160 |
15 | | Y học cổ truyền: Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng/ B.s.: Bùi Trọng Thái (ch.b.), Lê Thị Dung, Đỗ Minh Hiền. . - H.: Y học , 2012. - 233tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000949-50, L23A002023-4, R23A000951 |