1 | | Chăm sóc dược sách dùng đào tạo dược sĩ đại học và học viên sau đại học/ Hoàng Thị Kim Huyền . - H.: Y học , 2010. - 271tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000392-5, R23A000396 |
2 | | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001528-31, R23A001524 |
3 | | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm |
4 | | Dịch chuyển trong ngành Dược cơ hội nào cho bạn? / Trương Thanh Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao động , 2021. - 216tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000412-5, R23A000416 |
5 | | Dược điển Việt Nam IV /Bộ Y tế . - H.: Y học , 2009. - 1499tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: R23A000661 |
6 | | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001644-7, R23A001648 |
7 | | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001703-11, R23A001712 |
8 | | Hoá chất điều trị bệnh ung thư/ Nguyễn Bá Đức . - tái bản lần thứ hai bổ sung và sửa chữa. - H. : Y học , 2003. - 428tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: L23A001591-3, R23A001594 |
9 | | Kiểm nghiệm dược phẩm Sách dùng cho đào tạo dược sỹ đại học/ B.s.: Trần Tử An (ch.b.), Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y học , 2022. - 190tr. : minh họa ; 27 cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000397-400, R23A000401 |
10 | | Kiểm nghiệm dược phẩm Sách dùng cho đào tạo dược sỹ đại học/ B.s.: Trần Tử An (ch.b.), Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền.. . - H.: Y học , 2011. - 190tr. : minh họa ; 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000716-8, L23A002181, R23A000719 |
11 | | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Từ Minh Koóng (ch.b.), Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Việt Hương.. T.1 Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp tổng hợp hoá dược và chiết xuất dược liệu . - H. Y học 2007. - 251tr. hình vẽ 27cmSố Đăng ký cá biệt: L23A001694-6, L23A002184, R23A001697 |
12 | | Pháp chế dược Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học/ B.s.: Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình.. . - H.: GDVN , 2013Số Đăng ký cá biệt: L23A000624-6, R23A000627 |
13 | | Quản lý chất lượng thuốc / Hoàng Ngọc Hùng . - H.: Y học , 2005. - 263tr. : minh họa ; 21cmSố Đăng ký cá biệt: L23A000720-2, L23A002182, R23A000723 |
14 | | Quản lý và kinh tế dược: Sách đào tạo dược sĩ đại học/ Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình. . - H. : Y học , 2007. - 287tr. ; 27cm. - ( )Số Đăng ký cá biệt: R23A001643 |