1 |  | Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến . - H. Y học 1999. - 236tr : bảng, hình vẽ 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002010-L23A002011 R23A002012 |
2 |  | Tỏi - khoa học và tác dụng chữa bệnh / Heinrich P. Koch . - H.: Y học , 2000. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000772 R23A000773 |
3 |  | Sinh dược học bào chế Tài liệu đào tạo sau đại học/ Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Ngọc Bùng.. . - H. : Y học , 2004. - 195tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001615-L23A001616 L23A002054-L23A002059 R23A001617 |
4 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc/ B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước... T.1 . - H.: Y học , 2004. - 293tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000642-L23A000653 R23A000654 |
5 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001698-L23A001701 R23A001702 |
6 |  | Hóa lý dược / Đỗ Minh Quang . - H.: Y học , 2011 Số Đăng ký cá biệt: L23A000688-L23A000689 L23A001537-L23A001538 R23A000700 |
7 |  | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001528-L23A001531 R23A001524 |
8 |  | Công nghệ sinh học dược B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Giáo dục 2013. - 315tr. hình vẽ 27cm |
9 |  | Hoá lý dược Sách đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Phạm Ngọc Bùng (ch.b), Võ Quốc Anh, Lê Xuân Kỳ.. . - H. Y học 2014. - 326tr. minh hoạ 27cm |
10 |  | Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000001-L23A000004 R23A000005 |