1 |  | Miễn dịch học và AIDS Đoàn Xuân Mượu . - H. Y học 2000. - 138tr 19cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002120-L23A002128 R23A002129 |
2 |  | Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002116 R23A002117 |
3 |  | Thần kinh học trẻ em B.s: Lê Đức Hinh, Nguyễn Chương (ch.b), Nguyễn Quang Bài. . - X.b lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2001. - 423tr : ảnh, hình vẽ 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002163 |
4 |  | Khám lâm sàng thần kinh Nguyễn Chương . - H. Y học 2001. - 276tr : hình vẽ, bảng 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002112 R23A002113 |
5 |  | Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002153 |
6 |  | Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002149 R23A002150 |
7 |  | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-L23A001711 R23A001712 |
8 |  | Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002080 R23A002081 |
9 |  | Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002162 |
10 |  | Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002157 |
11 |  | Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002166 |
12 |  | Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại . - H.: Y học , 2002. - 427tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000970-L23A000978 R23A000979 |
13 |  | Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Vượng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học , 2002. - 613tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000793-L23A000794 R23A000795 |
14 |  | Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-L23A002160 R23A002161 |
15 |  | Cấp cứu nội khoa Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh . - H. Y học 2003. - 523tr 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002168 |
16 |  | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001644-L23A001647 R23A001648 |
17 |  | Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002156 |
18 |  | Thuốc và biệt dược chữa bệnh sản phụ khoa / Trần Sỹ Viên . - H.: Y học , 2005. - 514tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000763-L23A000767 R23A000768 |
19 |  | Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002139-L23A002141 R23A002142 |
20 |  | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-L23A002137 R23A002138 |
21 |  | Sinh lý bệnh - miễn dịch Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng B.s.: Văn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình.. . - H. Y học 2006. - 182tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002155 |
22 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2007. - 702tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000754-L23A000755 L23A001630-L23A001636 R23A000756 |
23 |  | Sinh lý bệnh - miễn dịch: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng/ B.s.: Văn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình.. . - H.: Y học , 2011. - 182tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000806-L23A000807 R23A000808 |
24 |  | Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần / Trương Tuấn Anh . - H.: Y học , 2012. - 103tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001038-L23A001041 R23A001042 |