Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  38  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-7, R23A002138
  • 2 Bệnh học lão khoa / TS.BSNguyễn Trung Anh . - H.: Y học, 2021. - 163 tr.. : minh họa; 21x29cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000011-2, R23A000013
  • 3 Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002157
  • 4 Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002149, R23A002150
  • 5 Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002153
  • 6 Bệnh học ngoại khoa Chấn thương chỉnh hình / PGS.TS. Đoàn Quốc Hưng, GS.TS. Trần Trung Dũng . - H.: Y học , 2021. - 550tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000302-5, R23A000306
  • 7 Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà... tập 1 . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 419tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000086-7, R23A000088
  • 8 Bệnh học nội khoa thận - tiết niệu/ B.s.: Đỗ Gia Tuyển (ch.b.), Hà Phan Hải An, Đặng Thị Việt Hà... tập 2 . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H.: Y học , 2021. - 463tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000089-90, R23A000091
  • 9 Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại . - H.: Y học , 2002. - 427tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000970-8, R23A000979
  • 10 Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002162
  • 11 Bệnh lao và tiến trình chấm dứt bệnh lao / Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Lao và bệnh phổi . - H. : Y Học, 2022. - 178 tr. : minh họa; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000023-4, R23A000025
  • 12 Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-60, R23A002161
  • 13 Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002080, R23A002081
  • 14 Các rối loạn cảm xúc / Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn tâm Thần - Chủ biên PGS.TS Trần Hữu Bình . - H.: Y học , 2022. - 119tr. : minh họa ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000191-2, R23A000193
  • 15 Cấp cứu nội khoa Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh . - H. Y học 2003. - 523tr 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002168
  • 16 Chẩn đoán phân biệt chứng trạng trong đông y Dịch: Nguyễn Thiên Quyến, Đào Trọng Cường . - In lần thứ 2. - H. Hồng Đức 2020. - 1331tr. 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001730, R23A001731
  • 17 Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001644-7, R23A001648
  • 18 Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-11, R23A001712
  • 19 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần / Trương Tuấn Anh . - H.: Y học , 2012. - 103tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001038-41, R23A001042
  • 20 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần/ ThS.Chương Tuấn Anh (CB) . - H.: Y học , 2015. - 103tr. : minh họa ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000307-10, R23A000311
  • 21 Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Vượng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học , 2002. - 613tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000793-4, R23A000795
  • 22 Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002116, R23A002117
  • 23 Khám lâm sàng thần kinh Nguyễn Chương . - H. Y học 2001. - 276tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002112, R23A002113
  • 24 Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002156
  • 25 Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002139-41, R23A002142
  • 26 Miễn dịch học và AIDS Đoàn Xuân Mượu . - H. Y học 2000. - 138tr 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002120-8, R23A002129
  • 27 Nam y nghiệm phương Nguyễn Đức Đoàn . - Tái bản lần thứ 1, có sữa chửa và bổ sung. - H. Y học 2018. - 943tr. bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001721, R23A001722
  • 28 Những điều cần biết cho người bệnh hen phế quản dễ hiểu cập nhật và khoa học / PGS.TS.BSCK2. Nguyễn Văn Đoàn . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Y học , 2020. - 106tr. : minh họa ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000170-1, R23A000172
  • 29 Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002166
  • 30 Rối loạn lưỡng cực - Chẩn đoán và điều trị/ B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b.), Nguyễn Văn Dũng, Trịnh Văn Anh, Đỗ Xuân Tĩnh . - H.: Y học , 2022. - 191tr. ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000167-8, R23A000169
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    281.287

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến