Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  46  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Miễn dịch học và AIDS Đoàn Xuân Mượu . - H. Y học 2000. - 138tr 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002120-L23A002128
                                         R23A002129
  • 2 Hoá sinh bệnh đái tháo đường Hoàng Thị Bích Ngọc . - H. Y học 2001. - 170tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002116
                                         R23A002117
  • 3 Thần kinh học trẻ em B.s: Lê Đức Hinh, Nguyễn Chương (ch.b), Nguyễn Quang Bài. . - X.b lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2001. - 423tr : ảnh, hình vẽ 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002163
  • 4 Khám lâm sàng thần kinh Nguyễn Chương . - H. Y học 2001. - 276tr : hình vẽ, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002112
                                         R23A002113
  • 5 Bệnh học các khối u Lê Đình Roanh . - H. Y học 2001. - 276tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002153
  • 6 Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002149
                                         R23A002150
  • 7 Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-L23A001711
                                         R23A001712
  • 8 Bệnh mạch vành Nguyễn Huy Dung . - In tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 456tr : hình vẽ, bảng 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002080
                                         R23A002081
  • 9 Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002162
  • 10 Bệnh da nghề nghiệp B.s: Lê Tử Vân, Khúc Xuyền . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 311tr : ảnh, bảng 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002157
  • 11 Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002166
  • 12 Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại . - H.: Y học , 2002. - 427tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000970-L23A000978
                                         R23A000979
  • 13 Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Vượng . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H.: Y học , 2002. - 613tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000793-L23A000794
                                         R23A000795
  • 14 Bệnh loét dạ dày tá tràng Nguyễn Xuân Huyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2003. - 88tr : hình vẽ 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002158-L23A002160
                                         R23A002161
  • 15 Cấp cứu nội khoa Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh . - H. Y học 2003. - 523tr 19cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002168
  • 16 Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001644-L23A001647
                                         R23A001648
  • 17 Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002156
  • 18 Thuốc và biệt dược chữa bệnh sản phụ khoa / Trần Sỹ Viên . - H.: Y học , 2005. - 514tr. : minh họa ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000763-L23A000767
                                         R23A000768
  • 19 Miễn dịch học B.s.: Nguyễn Ngọc Lanh, Vũ Triệu An, Phan Thị Phi Phi... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2006. - 376tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002139-L23A002141
                                         R23A002142
  • 20 Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-L23A002137
                                         R23A002138
  • 21 Sinh lý bệnh - miễn dịch Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng B.s.: Văn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình.. . - H. Y học 2006. - 182tr. hình vẽ, bảng 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: R23A002155
  • 22 Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2007. - 702tr. : minh họa ; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000754-L23A000755
                                         L23A001630-L23A001636
                                         R23A000756
  • 23 Sinh lý bệnh - miễn dịch: Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng/ B.s.: Văn Đình Hoa, Phạm Đăng Khoa, Đỗ Hoà Bình.. . - H.: Y học , 2011. - 182tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A000806-L23A000807
                                         R23A000808
  • 24 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội - phần thần kinh tâm thần / Trương Tuấn Anh . - H.: Y học , 2012. - 103tr. : minh họa ; 27cm
  • Số Đăng ký cá biệt: L23A001038-L23A001041
                                         R23A001042
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    285.562

    : 4.275

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến