1 |  | Sinh dược học bào chế Tài liệu đào tạo sau đại học/ Võ Xuân Minh, Nguyễn Đăng Hoà, Phạm Ngọc Bùng.. . - H. : Y học , 2004. - 195tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001615-L23A001616 L23A002054-L23A002059 R23A001617 |
2 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc/ B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước... T.1 . - H.: Y học , 2004. - 293tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000642-L23A000653 R23A000654 |
3 |  | Bào chế đông dược Nguyễn Nhược Kim, Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 251tr. 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001649-L23A001657 L23A001977-L23A002000 R23A001658 |
4 |  | Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học B.s.: Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng (ch.b.), Hoàng Đức Chước.. T.1 . - H. Y học 2006. - 287tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001698-L23A001701 R23A001702 |
5 |  | Công nghệ bào chế dược phẩm / Hoàng Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GDVN , 2013. - 275tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000655-L23A000659 R23A000660 |
6 |  | Bào chế đông dược / Nguyễn Đức Quang . - In lần thứ hai. - H.: Y học , 2019. - 443 tr.. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000118-L23A000121 R23A000122 |
7 |  | Bào chế và sinh dược học tập 2: Sách đào tạo dược sĩ đại học/ Phạm Thị Minh Huệ . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Y học, 2022. - 243 tr. : minh họa; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000006-L23A000009 R23A000010 |
8 |  | Bào chế và sinh dược học tập 1 . - H. : Y học, 2022. - 299tr. : minh họa; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000001-L23A000004 R23A000005 |
9 |  | Kỹ thuật bào chế pellet : giáo trình sau đại học/B.s.: Nguyễn Đăng Hoà (ch.b.), Nguyễn Trần Linh . - H. : Y học, 2022. - 107tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000058-L23A000059 R23A000060 |