1 |  | Viêm mũi dị ứng Peter B Boggs ; Người dịch: Lê Văn Phú, Lê Tú Anh . - H. Y học 2000. - 301tr : hình vẽ, bảng 21cm |
2 |  | Tỏi - khoa học và tác dụng chữa bệnh / Heinrich P. Koch . - H.: Y học , 2000. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000772 R23A000773 |
3 |  | Bệnh động kinh P. Thomas, P. Genton ; Người dịch: Nguyễn Vi Hương ; H.đ: Nguyễn Văn Đăng. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2001. - 254tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002149 R23A002150 |
4 |  | Dược lâm sàng và điều trị B.s: Hoàng Thị Kim Huyền (ch.b), Hoàng Thị Minh Châu, Nguyễn Thành Đô. . - H. Y học 2001. - 308tr : bảng, hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001703-L23A001711 R23A001712 |
5 |  | Thần kinh học trẻ em B.s: Lê Đức Hinh, Nguyễn Chương (ch.b), Nguyễn Quang Bài. . - X.b lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2001. - 423tr : ảnh, hình vẽ 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002163 |
6 |  | Phòng và chữa các loại đau đầu Vũ Quang Bích . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2002. - 498tr : hình vẽ 22cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002166 |
7 |  | Bệnh lao trẻ em Trần Văn Sáng . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2002. - 232tr : bảng, hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002162 |
8 |  | Phòng và điều trị hen phế quản Kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại Dương Trọng Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. Y học 2002. - 279tr : hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002165 |
9 |  | Dược lâm sàng đại cương Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Quang Đoàn, Hoàng Tích Huyền. . - Tái bản lần thứ 1. - H. Y học 2003. - 239tr 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001644-L23A001647 R23A001648 |
10 |  | Lao xương khớp Hoàng Minh . - H. Y học 2004. - 263tr. 21cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002156 |
11 |  | Châm cứu Trần Thuý, Trần Quang Đạt, Trương Việt Bình. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2005. - 561tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001782-L23A001790 R23A001791 |
12 |  | Thực hành nhãn khoa B.s.: Phan Dẫn (ch.b.), Cù Nhẫn Nại, Đỗ Như Hơn. . - H. Y học 2006. - 403tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002078 R23A002079 |
13 |  | Bài giảng răng hàm mặt Đào tạo bác sĩ giai đoạn 2 Mai Đình Hưng, Phạm Thị Tuyết Nga, Đỗ Quang Trung. . - Tái bản lần thứ 4. - H. Y học 2006. - 90tr. hình vẽ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002134-L23A002137 R23A002138 |
14 |  | Dược liệu Sách dùng đào tạo dược sỹ trung học B.s.: Nguyễn Huy Công (ch.b.), Bùi Đức Dũng, Đào Đình Hoan... ; Phạm Thanh Kỳ h.đ . - H. Y học 2006. - 238tr. minh hoạ 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A002061-L23A002071 R23A002072 |
15 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H.: Y học , 2007. - 702tr. : minh họa ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000754-L23A000755 L23A001630-L23A001636 R23A000756 |
16 |  | Thuốc chữa đái tháo đường / Đỗ Trung Đàm . - H.: Y học , 2007 Số Đăng ký cá biệt: L23A000745-L23A000752 R23A000753 |
17 |  | Nhãn khoa lâm sàng Bệnh sinh - chẩn đoán - điều trị John W. Gittinger, George K. Asdourian ; Hà Huy Tiến dịch . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. Y học 2007. - 334tr. 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002154 |
18 |  | Viêm xoang những điều cần biết Ngô Ngọc Liễn . - H. Y học 2007. - 94tr. hình vẽ 19cm Số Đăng ký cá biệt: R23A002164 |
19 |  | Thuốc bệnh 24 chuyên khoa/ Tào Duy Cần . - H.: Y học , 2009. - 1222tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000774-L23A000777 R23A000778 |
20 |  | Chăm sóc dược sách dùng đào tạo dược sĩ đại học và học viên sau đại học/ Hoàng Thị Kim Huyền . - H.: Y học , 2010. - 271tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000392-L23A000395 R23A000396 |
21 |  | Thuốc Đông y - cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm B.s.: Trần Thuý, Lê Thị Hồng Hoa . - Tái bản lần thứ 2. - H. Y học 2012. - 505tr. 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001723 R23A001724 |
22 |  | Dược lâm sàng Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị/ B.s.: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... T. 1 Sử dụng thuốc trong điều trị . - H.: Y học , 2014. - 598tr. : minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000377-L23A000380 R23A000381 |
23 |  | Điều trị học kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền Trần Thuý, Vũ Nam, Lê Thị Hiền. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. Y học 2014. - 260tr. hình vẽ, bảng 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001725 R23A001726 |
24 |  | Dược lâm sàng Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị/ B.s.: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... T. 2 Sử dụng thuốc trong điều trị . - H.: Y học , 2014 Số Đăng ký cá biệt: L23A000382-L23A000385 R23A000386 |