1 |  | Sức khỏe sinh sản / Vương Tiến Hoà ; H.đ: Dương Thị Cương, Nguyễn Công Khanh . - Y học , 2001. - 260tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001018-L23A001026 R23A001027 |
2 |  | Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ/ B.s.: Nghiêm Xuân Đức, Trần Nhật Hiển, Hà Thị Thanh Huyền. . - H. : Y học , 2005. - 247tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001566-L23A001569 R23A001570 |
3 |  | Điều dưỡng sản phụ khoa/ Trần Hán Chúc . - H. : Y học , 2005. - 267tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001549-L23A001555 R23A001556 |
4 |  | Chăm sóc bà mẹ sau đẻ/ Nguyễn Phiên . - H. : Y học , 2005. - 79tr. ; 27cm. - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001571-L23A001574 R23A001575 |
5 |  | Chăm sóc bà mẹ trong kỳ thai nghén/ B.s.: Nghiêm Xuân Đức, Trần Nhật Hiển, Hà Thị Thanh Huyền. . - H. : Y học , 2006. - 259tr. ; . - ( ) Số Đăng ký cá biệt: L23A001561-L23A001564 R23A001565 |
6 |  | Tiền sản giật và sản giật / Ngô Văn Tài . - H.: Y học , 2006 Số Đăng ký cá biệt: L23A001141-L23A001148 R23A001149 |
7 |  | Điều dưỡng sản phụ khoa :dành cho cử nhân điều dưỡng / Cao Ngọc Thành . - H.: Y học , 2007. - 260tr. : minh họa ; 27cm Số Đăng ký cá biệt: L23A001028-L23A001030 L23A002060 R23A001031 |
8 |  | Sản khoa . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Y học , 2022. - 482tr. : bảng, minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: L23A000257-L23A000260 R23A000261 |